1 | | 100 ca khúc về biển đảo Việt Nam . - H.: Âm nhạc, 2013. - 195tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM21967, M140668, M140669, VL49388, VL49389 |
2 | | 100 ca khúc về đất nước núi sông ơi / Nhiều tác giả, Nguyễn Đình San biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2005. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.007585 |
3 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ thành phố, 1995. - 139tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024390 |
4 | | 100 năm nghệ thuật cải lương Việt Nam/ Hoàng Chương chủ biên . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 427tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL49267, VL49268 |
5 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2014. - 215tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN68329, MTN68330 |
6 | | 109 truyện tiếu lâm Việt Nam/ Nhóm trí thức Việt biên soạn . - H.: Thời Đại, 2013. - 251tr.; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: DM20992, M137125, M137126, M137127, M137128, MTN66780, MTN66781, TNL9638, VL47481, VL47482 |
7 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn . - Tái bản lần 1. - H. : Thống kê, 2007. - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025347, VN.026219 |
8 | | 29 truyện ngắn hay . - H. : Thanh niên, 2007. - 367tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024958, PM.024959, VN.023909 |
9 | | 30-4-1975 bản hùng ca thế kỷ XX . - H. : Lao động, 2006. - 479tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.023724, VV.007022 |
10 | | 35 truyện ngắn nữ chọn lọc . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997. - 482tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012284, VN.025649 |
11 | | 37 truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Huệ . - H. : Văn học, 2006. - 534tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023127, PM.023128, VN.024771 |
12 | | 60 năm công tác văn hóa thông tin cơ sở / Hà Văn Tăng chủ biên . - H. : [Kn], 2005. - 558tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.024349 |
13 | | 60 năm thông tấn xã Việt Nam 1945-2005 . - H. : Thông tấn, 2005. - 217tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: VV.007555 |
14 | | 65 Nguyễn Du những truyện ngắn chọn lọc.: T.2 . - H.: Hội Nhà Văn, 2012. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M135331, M135332 |
15 | | 82 năm Đảng Cộng sản Việt Nam: Những chặng đường lịch sử (1930 - 2012)/ Ngô Đăng Trí biên soạn . - H.: Thông tin và truyền thông, 2012. - 438tr.: ảnh chân dung; 24cm Thông tin xếp giá: VL46460 |
16 | | 99 bài thơ hay về mẹ . - H. : 0, 2001. - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.025698 |
17 | | 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 217tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025199, VN.026097 |
18 | | Ai thương : Tập truyện ngắn / Miêng - Nguyễn Thị Xuân Sương . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006. - 263 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.024182, PM.024183, VN.025531 |
19 | | Ao bèo gợn sóng : Tiểu thuyết / Lê Trung Tiết . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 325tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023119, PM.023120, VN.024780 |
20 | | Áo ấm mùa đông: tập truyện ngắn/ Nguyễn Đình Lâm . - H.: Dân trí, 2013. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22235, M141689, M141690, M141691, M141692, PM034479, PM034480, VN034400, VN034401, VV72633, VV72634 |
21 | | Ảnh Việt Nam thế kỷ XX . - H. : [nxb.], 2006. - 370 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: VV.007033 |
22 | | Ba lần xuống tóc : Tiểu thuyết / Phan Quế . - H. : Nxb.Công an nhân dân, 2006. - 398 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022361, PM.022362 |
23 | | Ba ngàn năm cung điệu Việt Nam / Lại Minh Lương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp, 2006. - 192tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM.023456, VV.007003 |
24 | | Bà chúa sao sa : Tiểu thuyết lịch sử / Khúc Kim Tính . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023332, PM.023333, VN.024914 |
25 | | Bài ca chàng Đam San : Trường ca dân tộc êđê Tây Nguyên / Đào Tử Chí sưu tầm và dịch . - H. : Văn hóa, 1959. - 145tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001977 |
26 | | Bác Hồ của chúng ta : Kỷ niệm 115 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 250tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025004 |
27 | | Bác Hồ ngôi sao sáng ngời: Trường ca/ Trần Phúc Thanh . - H.: Văn hóa thể thao, 2012. - 379tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20479, VL46343, VL46344 |
28 | | Bác Hồ trên đất nước Lênin / Hồng Hà . - H. : Thanh niên, 2008. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.025551, VN.026348 |
29 | | Bánh trái mùa xưa: Góc nhỏ miền tây/ Nguyễn Ngọc Tư . - Tái bản lần 2. - H.: Hội nhà văn, 2013. - 211tr.; 14cm Thông tin xếp giá: DM22028, M140869, M140870, M140871, PM034297, PM034298, VN034241, VN034242, VN2592, VN2593 |
30 | | Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam: Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra/ Nguyễn Thị Phượng chủ biên . - Tái bản lần 2. - H. Văn hóa thông tin 2012. - 797tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL46543 |